Characters remaining: 500/500
Translation

bạo lực

Academic
Friendly

Từ "bạo lực" trong tiếng Việt có nghĩasức mạnh, quyền lực được sử dụng một cách mạnh mẽ có thể gây tổn hại, làm tổn thương người khác hoặc phá hủy tài sản. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động hung bạo, không nhân đạo nhằm áp bức hoặc kiểm soát người khác.

Phân tích từ "bạo lực":
  • Bạo (dữ): Có nghĩadữ dội, mạnh mẽ, không kiềm chế.
  • Lực (sức): Chỉ sức mạnh, quyền lực.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy đã bị bạo lực trong trận đánh."

    • đây, "bạo lực" chỉ hành động gây tổn thương trong một cuộc xung đột.
  2. Câu nâng cao: "Xã hội cần những biện pháp ngăn chặn bạo lực gia đình."

    • Trong câu này, "bạo lực" được sử dụng để chỉ những hành động bạo lực xảy ra trong gia đình, một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
  3. Sử dụng trong chính trị: "Nhiều quốc gia đã phải đối mặt với bạo lực chính trị trong quá trình chuyển đổi thể chế."

    • Từ "bạo lực" ở đây ám chỉ đến các hành động mạnh mẽ nhằm lật đổ chính quyền hoặc thay đổi cấu trúc chính trị.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bạo lực có thể gần giống với:

    • Bạo lực thể xác: chỉ những hành động gây tổn thương về thể chất.
    • Bạo lực tinh thần: chỉ những hành động gây tổn thương về tâm lý, như lăng mạ hay xúc phạm.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Hung bạo: Chỉ những hành động man rợ, tàn bạo.
    • Chính trị bạo động: Chỉ việc sử dụng bạo lực trong các hoạt động chính trị.
Một số biến thể của từ:
  • Bạo lực hóa: Làm cho một tình huống trở nên bạo lực hơn, dụ: "Tình hình chính trị đang bạo lực hóa."
  • Bạo lực xâm hại: Hành động bạo lực nhằm vào một cá nhân nào đó, thường trong bối cảnh tình dục.
Kết luận:

Từ "bạo lực" không chỉ đơn thuần sự mạnh mẽ hay sức mạnh, còn mang theo ý nghĩa tiêu cực có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho xã hội cá nhân.

  1. dt. (H. bạo: dữ; lực: sức) Sức mạnh dùng để trấn áp kẻ địch: Dùng bạo lực để lật đổ chính quyền phản động.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bạo lực"